🌟 완전 범죄 (完全犯罪)
🗣️ 완전 범죄 (完全犯罪) @ Ví dụ cụ thể
- 목격자가 나타나는 바람에 그들의 완전 범죄 기도는 좌절되었다. [기도 (企圖)]
🌷 ㅇㅈㅂㅈ: Initial sound 완전 범죄
-
ㅇㅈㅂㅈ (
안절부절
)
: 마음이 초조하고 불안하여 어찌할 바를 모르거나 허둥대는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỒN CHỒN, MỘT CÁCH THẮC THỎM, MỘT CÁCH THẤP THỎM: Điệu bộ bối rối hoặc không biết làm thế nào vì trong lòng hồi hộp và bất an. -
ㅇㅈㅂㅈ (
완전 범죄
)
: 범인이 범행의 증거가 될 만한 물건이나 사실을 전혀 남기지 않아 범인을 찾을 수 없는 범죄.
None
🌏 SỰ PHẠM TỘI TINH VI: Việc phạm tội mà phạm nhân hoàn toàn không để lại manh mối hay vật chứng phạm tội nên không thể tìm được phạm nhân. -
ㅇㅈㅂㅈ (
안전 보장
)
: 외부의 위협이나 침략으로부터 국가와 국민의 안전을 지키는 일.
None
🌏 SỰ ĐẢM BẢO AN NINH: Việc gìn giữ an toàn của quốc gia và nhân dân khỏi sự suy hiếp hay xâm lược của bên ngoài.
• Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52)