🌟 완전 범죄 (完全犯罪)

1. 범인이 범행의 증거가 될 만한 물건이나 사실을 전혀 남기지 않아 범인을 찾을 수 없는 범죄.

1. SỰ PHẠM TỘI TINH VI: Việc phạm tội mà phạm nhân hoàn toàn không để lại manh mối hay vật chứng phạm tội nên không thể tìm được phạm nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완전 범죄의 수단.
    A means of complete crime.
  • Google translate 완전 범죄가 성립되다.
    Complete crime is established.
  • Google translate 완전 범죄를 꿈꾸다.
    Dream of a complete crime.
  • Google translate 완전 범죄를 저지르다.
    Commit a complete crime.
  • Google translate 완전 범죄에 가깝다.
    It's more like a complete crime.
  • Google translate 완전 범죄에 성공하다.
    Completely successful in crime.
  • Google translate 완전 범죄에 실패하다.
    Fail to commit a complete crime.
  • Google translate 불법 행위를 저지르는 사람들은 대체로 완전 범죄를 꿈꾼다.
    Those who commit illegal acts generally dream of a complete crime.
  • Google translate 범인은 범행을 저지른 후에 완전 범죄를 위해 철저한 뒤처리 작업에 들어갔다.
    After the criminal committed the crime, he went into thorough post-processing for a complete crime.
  • Google translate 이번 사건은 완전 범죄가 될 수도 있었으나 경찰들의 끈질긴 수사로 마침내 범인이 잡혔다.
    The case could have been a complete crime, but the persistent police investigation finally caught the criminal.

완전 범죄: perfect crime,かんぜんはんざい【完全犯罪】,crime parfait,crimen perfecto,جريمة تامة,эзэнгүй хэрэг,sự phạm tội tinh vi,การทำความผิดโดยที่ไม่ทิ้งร่องรอยใด ๆ ไว้เลย,kejahatan sempurna,идеальное преступление,完美犯罪,

🗣️ 완전 범죄 (完全犯罪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52)